oust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oust.

Từ điển Anh Việt

  • oust

    /aust/

    * ngoại động từ

    đuổi, trục xuất; hất cẳng

    tước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oust

    remove from a position or office

    The chairman was ousted after he misappropriated funds

    Synonyms: throw out, drum out, boot out, kick out, expel

    remove and replace

    The word processor has ousted the typewriter