oust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oust.
Từ điển Anh Việt
oust
/aust/
* ngoại động từ
đuổi, trục xuất; hất cẳng
tước
oust
/aust/
* ngoại động từ
đuổi, trục xuất; hất cẳng
tước
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.