encapsulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encapsulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encapsulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encapsulate.

Từ điển Anh Việt

  • encapsulate

    * động từ

    tóm lược, gói gọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encapsulate

    * kỹ thuật

    đóng bao

    đóng gói

    đóng kín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encapsulate

    enclose in a capsule or other small container

    put in a short or concise form; reduce in volume

    capsulize the news

    Synonyms: capsule, capsulize, capsulise