encapsulated postscript file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encapsulated postscript file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encapsulated postscript file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encapsulated postscript file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encapsulated postscript file

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tệp tái bút bị đóng bao