encapsulated postscript-eps file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encapsulated postscript-eps file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encapsulated postscript-eps file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encapsulated postscript-eps file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encapsulated postscript-eps file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tệp EPS