extrusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extrusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrusion.

Từ điển Anh Việt

  • extrusion

    /eks'tru:ʤn/

    * danh từ

    sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extrusion

    * kinh tế

    sự đùn ra

    sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)

    * kỹ thuật

    đùn ra

    ép trồi

    phun trào

    sự đẩy ra

    sự đẩy, ép ra

    sự đột dập

    sự đúc ép

    sự đùn

    sự ép đùn

    sự ép trồi

    y học:

    nhô ra (bị đẩy ra)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extrusion

    squeezing out by applying pressure

    an unexpected extrusion of toothpaste from the bottom of the tube

    the expulsion of pus from the pimple

    Synonyms: expulsion

    Similar:

    bulge: something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings

    the gun in his pocket made an obvious bulge

    the hump of a camel

    he stood on the rocky prominence

    the occipital protuberance was well developed

    the bony excrescence between its horns

    Synonyms: bump, hump, swelling, gibbosity, gibbousness, jut, prominence, protuberance, protrusion, excrescence