excrescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excrescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excrescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excrescence.
Từ điển Anh Việt
excrescence
/iks'kresns/
* danh từ
(sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excrescence
* kỹ thuật
y học:
chỗ sùi
xây dựng:
nụ gỗ
toán & tin:
u lồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excrescence
(pathology) an abnormal outgrowth or enlargement of some part of the body
Similar:
bulge: something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
the gun in his pocket made an obvious bulge
the hump of a camel
he stood on the rocky prominence
the occipital protuberance was well developed
the bony excrescence between its horns
Synonyms: bump, hump, swelling, gibbosity, gibbousness, jut, prominence, protuberance, protrusion, extrusion