protuberance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protuberance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protuberance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protuberance.

Từ điển Anh Việt

  • protuberance

    /protuberance/

    * danh từ

    chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protuberance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tai lửa (của mặt trời)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protuberance

    the condition of being protuberant; the condition of bulging out

    the protuberance of his belly

    Similar:

    bulge: something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings

    the gun in his pocket made an obvious bulge

    the hump of a camel

    he stood on the rocky prominence

    the occipital protuberance was well developed

    the bony excrescence between its horns

    Synonyms: bump, hump, swelling, gibbosity, gibbousness, jut, prominence, protrusion, extrusion, excrescence