gibbosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gibbosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibbosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibbosity.
Từ điển Anh Việt
gibbosity
/gi'bɔsiti/
* danh từ
chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gibbosity
* kỹ thuật
y học:
bướu gù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gibbosity
Similar:
bulge: something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
the gun in his pocket made an obvious bulge
the hump of a camel
he stood on the rocky prominence
the occipital protuberance was well developed
the bony excrescence between its horns
Synonyms: bump, hump, swelling, gibbousness, jut, prominence, protuberance, protrusion, extrusion, excrescence