gibbosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gibbosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibbosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibbosity.

Từ điển Anh Việt

  • gibbosity

    /gi'bɔsiti/

    * danh từ

    chỗ lồi, chỗ u, cái bướu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gibbosity

    * kỹ thuật

    y học:

    bướu gù

Từ điển Anh Anh - Wordnet