gibbousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gibbousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibbousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibbousness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gibbousness
Similar:
bulge: something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
the gun in his pocket made an obvious bulge
the hump of a camel
he stood on the rocky prominence
the occipital protuberance was well developed
the bony excrescence between its horns
Synonyms: bump, hump, swelling, gibbosity, jut, prominence, protuberance, protrusion, extrusion, excrescence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).