extrusion press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrusion press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrusion press giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrusion press.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrusion press
* kỹ thuật
máy đúc áp lực
máy đúc ép
máy ép đùn
máy ép thúc
Từ liên quan
- extrusion
- extrusion die
- extrusion press
- extrusion rocks
- extrusion molded
- extrusion coating
- extrusion come-up
- extrusion machine
- extrusion molding
- extrusion moulded
- extrusion process
- extrusion moulding
- extrusion lubricant
- extrusion blow molding
- extrusion blow moulding
- extrusion die for metal
- extrusion die for plastics
- extrusion machine for tubes