exclusionary rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusionary rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusionary rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusionary rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exclusionary rule

    * kinh tế

    quy tắc loại trừ (chứng cớ)

    quy tắc loại trừ (chứng cứ) (trong tố tụng hình sự)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exclusionary rule

    a rule that provides that otherwise admissible evidence cannot be used in a criminal trial if it was the result of illegal police conduct