excommunication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excommunication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excommunication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excommunication.

Từ điển Anh Việt

  • excommunication

    /'ekskə,mju:ni'keiʃn/

    * ngoại động từ

    (tôn giáo) sự rút phép thông công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excommunication

    the state of being excommunicated

    Synonyms: exclusion, censure

    the act of banishing a member of a church from the communion of believers and the privileges of the church; cutting a person off from a religious society

    Synonyms: excision