inclusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inclusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclusion.

Từ điển Anh Việt

  • inclusion

    /in'klu:ʤn/

    * danh từ

    sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả

    cái gồm vào, cái kể vào

    (sinh vật học) thể vùi

  • inclusion

    sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức

    i. of sets bao hàm thức tập hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inclusion

    * kinh tế

    sự bao gồm

    * kỹ thuật

    bao hàm

    chất lẫn

    sự bao hàm

    hóa học & vật liệu:

    bao thể

    sự chứa ở trong

    thể bị bao

    y học:

    chất vùi

    sự vùi

    điện lạnh:

    hạt lẫn

    cơ khí & công trình:

    mối hàn đơ

    toán & tin:

    phép lồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inclusion

    the state of being included

    Antonyms: exclusion

    the relation of comprising something

    he admired the inclusion of so many ideas in such a short work

    Synonyms: comprehension

    the act of including

    Similar:

    inclusion body: any small intracellular body found within another (characteristic of certain diseases)

    an inclusion in the cytoplasm of the cell

    Synonyms: cellular inclusion