exclusionism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclusionism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusionism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusionism.

Từ điển Anh Việt

  • exclusionism

    * danh từ

    thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài

    thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp