exceptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exceptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptive.

Từ điển Anh Việt

  • exceptive

    /ik'septiv/

    * tính từ

    để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ

    hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ