except (for) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

except (for) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm except (for) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của except (for).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • except (for)

    * kỹ thuật

    sự loại trừ

    toán & tin:

    trừ ra