except (for) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
except (for) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm except (for) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của except (for).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
except (for)
* kỹ thuật
sự loại trừ
toán & tin:
trừ ra
Từ liên quan
- except
- excepting
- exception
- exceptive
- except for
- exceptions
- except gate
- exceptional
- except (for)
- exceptionable
- exceptionably
- exceptionally
- exceptive law
- exception list
- exception rate
- exceptionality
- excepted perils
- excepted period
- exception error
- exceptionalness
- except operation
- exception clause
- exception report
- exception vector
- exceptionability
- exceptional load
- except group name
- exception account
- exception control
- exception handler
- exception massage
- exception message
- exception request
- exceptional group
- exceptional index
- exceptional items
- exception response
- exceptional remedy
- exceptional sample
- exception condition
- exception data (ed)
- exception operation
- exception principle
- exception reporting
- exceptional account
- exceptional licence
- exceptional variety
- exceptional condition
- exceptional direction
- exceptional and barter