excepting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excepting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excepting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excepting.

Từ điển Anh Việt

  • excepting

    /ik'septiɳ/

    * giới từ (dùng sau without, not, always)

    trừ, không kể

    not even excepting women and children: ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể

    * liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi