leave out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leave out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leave out
Similar:
exclude: prevent from being included or considered or accepted
The bad results were excluded from the report
Leave off the top piece
Synonyms: except, leave off, omit, take out
Antonyms: include
neglect: leave undone or leave out
How could I miss that typo?
The workers on the conveyor belt miss one out of ten
Synonyms: pretermit, omit, drop, miss, overlook, overleap
Antonyms: attend to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leave
- leaved
- leaven
- leaver
- leaves
- leavened
- leave off
- leave out
- leave pay
- leavening
- leave alone
- leave behind
- leave office
- leave-taking
- leave-breaker
- leave with pay
- leavening agent
- leave of absence
- leave and licence
- leave application
- leave without pay
- leaved chic (c) ory
- leaven dough method
- leavening efficiency
- leave no stone unturned