leave of absence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leave of absence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave of absence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave of absence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leave of absence
Similar:
leave: the period of time during which you are absent from work or duty
a ten day's leave to visit his mother
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leave
- leaved
- leaven
- leaver
- leaves
- leavened
- leave off
- leave out
- leave pay
- leavening
- leave alone
- leave behind
- leave office
- leave-taking
- leave-breaker
- leave with pay
- leavening agent
- leave of absence
- leave and licence
- leave application
- leave without pay
- leaved chic (c) ory
- leaven dough method
- leavening efficiency
- leave no stone unturned