leave no stone unturned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leave no stone unturned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave no stone unturned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave no stone unturned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leave no stone unturned

    search thoroughly and exhaustively

    The police left no stone unturned in looking for the President's murderer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).