leave alone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leave alone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave alone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave alone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leave alone

    Similar:

    leave: leave unchanged or undisturbed or refrain from taking

    leave it as is

    leave the young fawn alone

    leave the flowers that you see in the park behind

    Synonyms: leave behind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).