leave alone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leave alone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave alone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave alone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leave alone
Similar:
leave: leave unchanged or undisturbed or refrain from taking
leave it as is
leave the young fawn alone
leave the flowers that you see in the park behind
Synonyms: leave behind
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leave
- leaved
- leaven
- leaver
- leaves
- leavened
- leave off
- leave out
- leave pay
- leavening
- leave alone
- leave behind
- leave office
- leave-taking
- leave-breaker
- leave with pay
- leavening agent
- leave of absence
- leave and licence
- leave application
- leave without pay
- leaved chic (c) ory
- leaven dough method
- leavening efficiency
- leave no stone unturned