leave and licence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leave and licence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave and licence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave and licence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leave and licence
* kinh tế
đồng ý và cho phép
Từ liên quan
- leave
- leaved
- leaven
- leaver
- leaves
- leavened
- leave off
- leave out
- leave pay
- leavening
- leave alone
- leave behind
- leave office
- leave-taking
- leave-breaker
- leave with pay
- leavening agent
- leave of absence
- leave and licence
- leave application
- leave without pay
- leaved chic (c) ory
- leaven dough method
- leavening efficiency
- leave no stone unturned