leave application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leave application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leave application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave application.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leave application

    * kinh tế

    đơn xin nghỉ phép