overleap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overleap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overleap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overleap.

Từ điển Anh Việt

  • overleap

    /,ouvə'li:p/

    * ngoại động từ

    nhảy qua, vượt qua

    nhảy cao hơn

    bỏ qua, ngơ đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet