pretermit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretermit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretermit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretermit.

Từ điển Anh Việt

  • pretermit

    /,pri:tə'mit/

    * ngoại động từ

    bỏ, bỏ qua, bỏ sót

    bỏ bê, sao lãng

    tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng

Từ điển Anh Anh - Wordnet