pretermitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretermitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretermitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretermitter.

Từ điển Anh Việt

  • pretermitter

    xem pretermit