attend to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attend to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attend to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attend to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attend to

    get down to; pay attention to; take seriously

    Attend to your duties, please

    Synonyms: take to heart

    Antonyms: neglect

    Similar:

    serve: work for or be a servant to

    May I serve you?

    She attends the old lady in the wheelchair

    Can you wait on our table, please?

    Is a salesperson assisting you?

    The minister served the King for many years

    Synonyms: wait on, attend, assist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).