take to heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take to heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take to heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take to heart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take to heart

    Similar:

    attend to: get down to; pay attention to; take seriously

    Attend to your duties, please

    Antonyms: neglect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).