take heed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take heed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take heed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take heed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take heed

    Similar:

    listen: listen and pay attention

    Listen to your father

    We must hear the expert before we make a decision

    Synonyms: hear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).