listen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
listen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listen.
Từ điển Anh Việt
listen
/'lisn/
* nội động từ
nghe, lắng nghe
listen to me!: hãy nghe tôi
nghe theo, tuân theo, vâng lời
to listen to reason: nghe theo lẽ phải
to listen in
nghe đài
nghe trộm điện thoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
listen
* kỹ thuật
lắng nghe
nghe
Từ liên quan
- listen
- listener
- listen in
- listening
- listenable
- listening in
- listening-in
- listener panel
- listening area
- listening mode
- listening post
- listening room
- listening habit
- listening level
- listening watch
- listening station
- listening loudness
- listening apparatus
- listening frequency
- listening conditions
- listen before talk (lbt)
- listener echo loss (lel)
- listen while talking (lwt)
- listening opinion index (loi)
- listener sidetone rating (lstr)