listener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

listener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listener.

Từ điển Anh Việt

  • listener

    /'lisnə/

    * danh từ

    người nghe, thính giả

    a good listener: người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • listener

    * kỹ thuật

    người nghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet