hearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearer.

Từ điển Anh Việt

  • hearer

    /'hiərə/

    * danh từ

    người nghe, thính giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet