attender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attender.

Từ điển Anh Việt

  • attender

    * danh từ

    người tham dự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attender

    Similar:

    hearer: someone who listens attentively

    Synonyms: listener, auditor

    attendant: someone who waits on or tends to or attends to the needs of another

    Synonyms: tender

    attendant: a person who is present and participates in a meeting

    he was a regular attender at department meetings

    the gathering satisfied both organizers and attendees

    Synonyms: attendee, meeter