attendee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attendee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attendee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attendee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attendee

    Similar:

    attendant: a person who is present and participates in a meeting

    he was a regular attender at department meetings

    the gathering satisfied both organizers and attendees

    Synonyms: attender, meeter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).