listening watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

listening watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listening watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listening watch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • listening watch

    a watch established for the reception of traffic of interest to the unit maintaining the watch

    Synonyms: continuous receiver watch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).