listening habit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

listening habit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listening habit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listening habit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • listening habit

    * kinh tế

    thói quen nghe (quảng cáo)