listening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

listening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listening.

Từ điển Anh Việt

  • listening

    /'lisniɳ/

    * danh từ

    sự nghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • listening

    the act of hearing attentively

    you can learn a lot by just listening

    they make good music--you should give them a hearing

    Synonyms: hearing

    Similar:

    listen: hear with intention

    Listen to the sound of this cello

    listen: listen and pay attention

    Listen to your father

    We must hear the expert before we make a decision

    Synonyms: hear, take heed

    heed: pay close attention to; give heed to

    Heed the advice of the old men

    Synonyms: mind, listen