continuous receiver watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuous receiver watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous receiver watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous receiver watch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuous receiver watch
Similar:
listening watch: a watch established for the reception of traffic of interest to the unit maintaining the watch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- continuous
- continuously
- continuous ph
- continuous bed
- continuous map
- continuousness
- continuous beam
- continuous card
- continuous chip
- continuous data
- continuous duty
- continuous feed
- continuous flow
- continuous form
- continuous kiln
- continuous line
- continuous load
- continuous loop
- continuous mill
- continuous mode
- continuous slab
- continuous span
- continuous tone
- continuous wave
- continuous weld
- continuous yarn
- continuous audit
- continuous churn
- continuous curly
- continuous curve
- continuous drier
- continuous dryer
- continuous fibre
- continuous floor
- continuous forms
- continuous grade
- continuous group
- continuous items
- continuous laser
- continuous mixer
- continuous paper
- continuous phase
- continuous plate
- continuous power
- continuous shell
- continuous still
- continuous strip
- continuous tense
- continuous truss
- continuous tuner