continuous beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous beam

    * kỹ thuật

    dầm liên tục

    dầm nhiều nhịp

    rầm liên tục

    sự ram liên tục

    sự ủ liên tục

    điện tử & viễn thông:

    chùm liên tục