continuous span nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous span nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous span giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous span.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous span

    * kỹ thuật

    kết cấu nhịp liên tục

    nhịp cầu liên tục

    xây dựng:

    nhịp liên tục