continuous duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous duty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous duty

    * kỹ thuật

    chế độ liên tục

    hiệu suất liên tục

    làm việc liên tục

    nồi nấu liên tục

    toán & tin:

    chế độ kéo dài

    điện:

    đảm nhiệm liên tục

    điện lạnh:

    vận hành liên tục