continuous still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous still.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous still

    * kinh tế

    tháp chưng cất làm việc liên tục

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nồi chưng cất liên tục