continuous tone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous tone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous tone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous tone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous tone

    * kinh tế

    sắc (tông) liên tục

    * kỹ thuật

    nắp có ren liên tục

    nắp có ren vít

    toán & tin:

    sắc màu liên tục