continuous fibre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous fibre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous fibre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous fibre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous fibre

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấp giấy liên tục

    điện tử & viễn thông:

    đẩy giấy liên tục