continuous tense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuous tense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous tense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous tense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuous tense
Similar:
progressive: a tense of verbs used in describing action that is on-going
Synonyms: progressive tense, imperfect, imperfect tense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- continuous
- continuously
- continuous ph
- continuous bed
- continuous map
- continuousness
- continuous beam
- continuous card
- continuous chip
- continuous data
- continuous duty
- continuous feed
- continuous flow
- continuous form
- continuous kiln
- continuous line
- continuous load
- continuous loop
- continuous mill
- continuous mode
- continuous slab
- continuous span
- continuous tone
- continuous wave
- continuous weld
- continuous yarn
- continuous audit
- continuous churn
- continuous curly
- continuous curve
- continuous drier
- continuous dryer
- continuous fibre
- continuous floor
- continuous forms
- continuous grade
- continuous group
- continuous items
- continuous laser
- continuous mixer
- continuous paper
- continuous phase
- continuous plate
- continuous power
- continuous shell
- continuous still
- continuous strip
- continuous tense
- continuous truss
- continuous tuner