continuous curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous curve

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường biểu diễn liên tục

    giao thông & vận tải:

    trạm tính đếm liên tục