continuous chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous chip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous chip

    * kỹ thuật

    đặc điểm liên tục

    đặc tính liên tục

    phoi liền

    cơ khí & công trình:

    phoi dây