continuous churn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous churn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous churn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous churn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous churn

    * kinh tế

    máy làm bơ liên tục