continuous feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous feed

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ nạp liên tục

    điện:

    chế độ không ngắt