continuous feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuous feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous feed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuous feed
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ nạp liên tục
điện:
chế độ không ngắt
Từ liên quan
- continuous
- continuously
- continuous ph
- continuous bed
- continuous map
- continuousness
- continuous beam
- continuous card
- continuous chip
- continuous data
- continuous duty
- continuous feed
- continuous flow
- continuous form
- continuous kiln
- continuous line
- continuous load
- continuous loop
- continuous mill
- continuous mode
- continuous slab
- continuous span
- continuous tone
- continuous wave
- continuous weld
- continuous yarn
- continuous audit
- continuous churn
- continuous curly
- continuous curve
- continuous drier
- continuous dryer
- continuous fibre
- continuous floor
- continuous forms
- continuous grade
- continuous group
- continuous items
- continuous laser
- continuous mixer
- continuous paper
- continuous phase
- continuous plate
- continuous power
- continuous shell
- continuous still
- continuous strip
- continuous tense
- continuous truss
- continuous tuner