continuous slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous slab.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous slab

    * kỹ thuật

    bản liên tục

    điện:

    tấm, miếng liên tục